VIETNAMESE

Con rạch

Nhánh nước, Dòng rạch

word

ENGLISH

Creek

  
NOUN

/kriːk/

Stream, Brook

“Con rạch” là nhánh nước nhỏ hẹp từ sông lớn hoặc kênh đào.

Ví dụ

1.

Con rạch chảy qua làng, cung cấp nước.

The creek flows through the village, providing water.

2.

Trẻ em thích chơi bên con rạch vào mùa hè.

Kids enjoy playing by the creek during summer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Creek nhé! check Brook – Suối nhỏ Phân biệt: Brook thường chỉ dòng nước nhỏ, nhẹ nhàng chảy qua khu vực nông thôn hoặc rừng cây. Ví dụ: The children skipped stones across the brook near the woods. (Những đứa trẻ ném đá qua suối nhỏ bên cạnh khu rừng.) check Stream – Dòng suối Phân biệt: Stream mô tả dòng nước chảy nhẹ qua các khu vực tự nhiên, thường có nước trong và mát mẻ. Ví dụ: A gentle stream meandered through the valley. (Một dòng suối nhẹ nhàng uốn lượn qua thung lũng.) check Rivulet – Suối nhỏ rào Phân biệt: Rivulet chỉ dòng nước rất nhỏ, hẹp, thường xuất hiện sau cơn mưa nhẹ. Ví dụ: After the rain, a tiny rivulet formed along the garden path. (Sau cơn mưa, một suối nhỏ rào xuất hiện dọc theo lối đi trong vườn.)