VIETNAMESE
cái thứ quái gì
cái gì thế này, điều gì kỳ quặc
ENGLISH
what on earth
/wʌt ɒn ɜːrθ/
what in the world, what is that
Cái thứ quái gì là cách biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc khó chịu với điều gì đó kỳ lạ.
Ví dụ
1.
Cái thứ quái gì đang phát ra tiếng ồn từ tầng hầm thế?
What on earth is that noise coming from the basement?
2.
Cái thứ quái gì mà anh ta đang làm trên đó vậy?
What on earth is he doing up there?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của what on earth nhé!
What the heck – Cái quái gì thế
Phân biệt:
What the heck là cách nói nhẹ nhàng và phổ biến thay cho what on earth, dùng trong phản ứng ngạc nhiên.
Ví dụ:
What the heck is going on here?
(Cái quái gì đang xảy ra ở đây?)
What in the world – Thế giới này là sao đây
Phân biệt:
What in the world là cụm nhấn mạnh cảm xúc ngạc nhiên hoặc khó hiểu, đồng nghĩa với what on earth.
Ví dụ:
What in the world did she mean?
(Cô ấy định nói cái quái gì vậy?)
What the… – Biểu hiện sốc
Phân biệt:
What the… là cách nói rút gọn thông tục, dùng thay thế what on earth trong ngữ cảnh phản ứng mạnh.
Ví dụ:
What the…?! That’s insane!
(Cái quái gì vậy?! Điên thật!)
Seriously? – Thật đấy à?
Phân biệt:
Seriously? là cách hỏi đồng nghĩa ngữ dụng với what on earth khi bạn quá ngạc nhiên trước điều gì đó.
Ví dụ:
Seriously? They said that?
(Thật luôn hả? Họ nói vậy á?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết