VIETNAMESE
Con ở
Người giúp việc nhà, Nhân viên phục vụ
ENGLISH
Domestic Servant
/dəˈmɛstɪk ˈsɜːvənt/
Housekeeper, Maid
“Con ở” là người làm công việc giúp việc nhà, thường trong các gia đình truyền thống.
Ví dụ
1.
Con ở đã chuẩn bị bữa ăn cho cả gia đình.
The domestic servant prepared meals for the entire family.
2.
Con ở được giao nhiệm vụ dọn dẹp và giặt ủi.
The domestic servant was tasked with cleaning and laundry duties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Domestic Servant” nhé!
Housekeeper – Người quản gia
Phân biệt:
Housekeeper nhấn mạnh vào việc quản lý công việc nhà và duy trì trật tự trong một gia đình hoặc cơ sở.
Ví dụ:
The housekeeper ensures the home is clean and organized.
(Người quản gia đảm bảo ngôi nhà luôn sạch sẽ và ngăn nắp.)
Maid – Người giúp việc
Phân biệt:
Maid thường chỉ người phụ nữ làm công việc dọn dẹp hoặc chăm sóc trong gia đình.
Ví dụ:
The maid prepared the guest rooms for visitors.
(Người giúp việc đã chuẩn bị các phòng cho khách.)
Butler – Quản gia nam
Phân biệt:
Butler thường chỉ người đàn ông phụ trách quản lý nhân viên và các công việc trong gia đình giàu có.
Ví dụ:
The butler greeted the guests at the entrance.
(Quản gia đã chào đón khách ở lối vào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết