VIETNAMESE
Động cơ nổ
Động cơ xăng
ENGLISH
Internal combustion engine
/ɪnˈtɜrnəl kəmˈbʌsʧən ˈɛn.dʒɪn/
Petrol engine
Động cơ nổ là loại động cơ đốt trong sử dụng hỗn hợp nhiên liệu và không khí để tạo cháy và sinh công.
Ví dụ
1.
Xe hơi với động cơ nổ ít thân thiện với môi trường hơn xe điện.
Cars with internal combustion engines are less environmentally friendly than electric ones.
2.
Sự ra đời của động cơ nổ đã thay đổi ngành giao thông.
The invention of the internal combustion engine changed transportation.
Ghi chú
Động cơ nổ là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và phương tiện giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Spark ignition engine - Động cơ đánh lửa
Ví dụ:
Spark ignition engines are commonly used in cars and motorcycles.
(Động cơ đánh lửa thường được sử dụng trong ô tô và xe máy.)
Compression ignition engine - Động cơ đốt cháy do nén
Ví dụ:
Compression ignition engines are known for their high efficiency.
(Động cơ đốt cháy do nén nổi tiếng với hiệu suất cao.)
Two-stroke engine - Động cơ 2 thì
Ví dụ:
Two-stroke engines are lightweight and suitable for smaller vehicles.
(Động cơ 2 thì nhẹ và phù hợp với các phương tiện nhỏ.)
Rotary engine - Động cơ quay
Ví dụ:
Rotary engines are known for their compact size and smooth operation.
(Động cơ quay được biết đến với kích thước nhỏ gọn và hoạt động êm ái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết