VIETNAMESE

con lươn đường

dải phân cách, tường chắn, con lươn trên đường

word

ENGLISH

Median barrier

  
NOUN

/ˈmiːdiən ˈbæriər/

road divider

"Con lươn đường" là dải phân cách giữa các làn đường, thường được làm bằng bê tông hoặc nhựa.

Ví dụ

1.

Con lươn đường tách biệt các làn xe chạy ngược chiều.

The median barrier separates opposing traffic lanes.

2.

Dải phân cách giúp cải thiện an toàn đường bộ đáng kể.

Median barriers improve road safety significantly.

Ghi chú

Từ Median barrier là một thuật ngữ giao thông chỉ dải phân cách trên đường, thường được làm bằng bê tông hoặc thép để ngăn xe vượt làn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Concrete median - Dải phân cách bê tông Ví dụ: The concrete median prevents vehicles from crossing into oncoming traffic. (Dải phân cách bê tông ngăn các phương tiện vượt sang làn xe ngược chiều.) check Flexible barrier - Dải phân cách linh hoạt Ví dụ: Flexible barriers are designed to absorb impact during collisions. (Dải phân cách linh hoạt được thiết kế để hấp thụ lực va chạm trong các vụ tai nạn.) check Steel guardrail - Rào chắn thép Ví dụ: Steel guardrails are installed along curves for safety. (Rào chắn thép được lắp đặt dọc theo các khúc cua để đảm bảo an toàn.)