VIETNAMESE
còn không thì
hoặc nếu không, thay vào đó
ENGLISH
if not
/ɪf nɒt/
otherwise, or else
“Còn không thì” là cụm từ biểu thị lựa chọn thay thế trong trường hợp không có điều đã đề cập.
Ví dụ
1.
Chúng ta có thể đi xe buýt, còn không thì đi bộ.
We can take the bus, if not we can walk.
2.
Nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy, chúng ta đã thất bại.
If not for his help, we would have failed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ if not khi nói hoặc viết nhé!
Do sth, if not... – Làm gì đó, nếu không thì...
Ví dụ:
Take an umbrella, if not a raincoat.
(Mang theo ô, nếu không thì áo mưa cũng được)
if not more/better – nếu không muốn nói là hơn
Ví dụ:
It will take weeks, if not months, to complete.
(Sẽ mất vài tuần, nếu không muốn nói là vài tháng, để hoàn thành)
If not for sth – nếu không vì điều gì (mang tính điều kiện giả định)
Ví dụ:
If not for her help, I wouldn’t have finished the project.
(Nếu không vì sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không thể hoàn thành dự án)
If not now, then when? – Nếu không phải bây giờ thì bao giờ?
Ví dụ:
We need to take action. If not now, then when?
(Chúng ta cần hành động. Nếu không phải bây giờ thì bao giờ?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết