VIETNAMESE
không còn
không tồn tại, không còn nữa
ENGLISH
no longer
/noʊ ˈlɔŋɡər/
not anymore, ceased
Từ “không còn” là diễn đạt sự mất mát hoặc không tồn tại nữa của một sự vật hay hiện tượng.
Ví dụ
1.
Cô ấy không còn làm việc ở công ty nữa.
She is no longer working at the company.
2.
Tòa nhà này không còn được sử dụng nữa.
This building is no longer in use.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ no longer khi nói hoặc viết nhé!
no longer needed – không còn cần thiết
Ví dụ:
The old system is no longer needed after the upgrade.
(Hệ thống cũ không còn cần thiết sau khi nâng cấp.)
no longer available – không còn sẵn có
Ví dụ:
The limited edition book is no longer available in stores.
(Cuốn sách phiên bản giới hạn không còn sẵn có trong các cửa hàng.)
no longer relevant – không còn phù hợp
Ví dụ:
Those rules are no longer relevant in today’s society.
(Những quy tắc đó không còn phù hợp trong xã hội ngày nay.)
no longer possible – không còn khả thi
Ví dụ:
Meeting the deadline is no longer possible due to delays.
(Việc đáp ứng thời hạn không còn khả thi do sự chậm trễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết