VIETNAMESE

Hạ mã

word

ENGLISH

Dismount

  
VERB

/dɪsˈmaʊnt/

Get off a horse/vehicle

"Hạ mã" là hành động xuống ngựa, thường dùng trong các cuộc chiến hoặc lễ hội xưa.

Ví dụ

1.

Hiệp sĩ phải hạ mã trước khi vào lâu đài.

The knight had to dismount before entering the castle.

2.

Người lính hạ mã nhanh chóng trong trận chiến.

The soldier dismounted quickly during the battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dismount nhé! check Alight – Xuống (ngựa) Phân biệt: Alight là từ có thể dùng cho cả việc xuống ngựa hoặc phương tiện khác, trong khi dismount chủ yếu được sử dụng khi xuống ngựa hoặc phương tiện có bánh. Ví dụ: The rider carefully alighted from the horse after the long journey. (Người cưỡi cẩn thận xuống ngựa sau chuyến đi dài.) check Descend – Hạ xuống Phân biệt: Descend có thể chỉ hành động di chuyển từ trên xuống dưới, bao gồm cả việc xuống ngựa, trong khi dismount đặc biệt ám chỉ việc xuống khỏi ngựa. Ví dụ: The knight descended from his steed after the battle. (Knight hạ xuống khỏi chiến mã của mình sau trận chiến.) check Disembark – Xuống (tàu, xe) Phân biệt: Disembark là từ dùng trong ngữ cảnh xuống tàu, máy bay hoặc phương tiện khác, trong khi dismount chỉ dùng khi xuống ngựa. Ví dụ: The passengers began to disembark from the plane once it landed. (Hành khách bắt đầu xuống máy bay khi nó hạ cánh.) check Exit – Ra khỏi Phân biệt: Exit là từ rộng hơn, chỉ hành động rời khỏi bất kỳ nơi nào, còn dismount chỉ hành động xuống ngựa. Ví dụ: The soldier made a swift exit after completing his mission. (Người lính đã thực hiện một cuộc ra đi nhanh chóng sau khi hoàn thành nhiệm vụ của mình.)