VIETNAMESE

còn giữ mối liên hệ với

giữ liên lạc

word

ENGLISH

remain in contact with

  
PHRASE

/rɪˈmeɪn ɪn ˈkɒntækt wɪð/

stay connected with

“Còn giữ mối liên hệ với” là cụm từ chỉ việc vẫn duy trì quan hệ với ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy cố gắng giữ mối liên hệ với bạn bè.

She tries to remain in contact with her friends.

2.

Anh ấy vẫn giữ mối liên hệ với bạn thời thơ ấu.

He remains in contact with his childhood friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remain in contact with nhé! check Keep in touch with - Giữ liên lạc với Phân biệt: Keep in touch with là cách nói phổ biến và tương đương với remain in contact with, dùng nhiều trong cả văn nói và viết. Ví dụ: We still keep in touch with our high school friends. (Chúng tôi vẫn giữ liên lạc với bạn bè cấp ba.) check Stay connected with - Duy trì kết nối với Phân biệt: Stay connected with là cách diễn đạt hiện đại, thường dùng trong bối cảnh công nghệ hoặc mạng xã hội, tương đương với remain in contact with. Ví dụ: Social media helps us stay connected with family abroad. (Mạng xã hội giúp chúng tôi duy trì kết nối với gia đình ở nước ngoài.) check Maintain communication with - Duy trì giao tiếp với Phân biệt: Maintain communication with là cách diễn đạt trang trọng hơn remain in contact with, phù hợp với văn bản chuyên nghiệp. Ví dụ: It’s crucial to maintain communication with all team members. (Điều quan trọng là duy trì giao tiếp với tất cả thành viên trong nhóm.)