VIETNAMESE

giữ liên lạc

giữ liên hệ

ENGLISH

keep in touch

  
NOUN

/kip ɪn tʌʧ/

keep contact

Giữ liên lạc là giữ lại, lưu lại phương thức liên lạc để có thể liên lạc và gặp lại trong tương lai.

Ví dụ

1.

Jen và tôi không còn giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp đại học.

Jen and I no longer keep in touch after graduating from college.

2.

Bạn có giữ liên lạc với bất kỳ bạn học nào không?

Do you keep in touch with any school friends?

Ghi chú

Một vài cụm từ mang ý nghĩa “giữ liên lạc” trong tiếng Anh bạn nên biết

- Jen and I never kept in touch after college. (Jen và tôi không bao giờ giữ liên lạc sau khi học đại học.)

- Nowadays, it is quite common to keep contact the outer world by surfing online. (Ngày nay, việc giữ liên lạc với thế giới bên ngoài bằng cách lướt web là điều khá phổ biến.)

- It's really hard to maintain contact when people move around so much. (Thực sự rất khó để duy trì liên lạc khi mọi người lúc nào cũng đổi chỗ ở.)