VIETNAMESE

cơn gió

word

ENGLISH

gust

  
NOUN

/ɡʌst/

breeze, wind burst

“Cơn gió” là hiện tượng gió thổi nhanh và mạnh trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Một cơn gió bất ngờ làm đổ ghế.

A sudden gust of wind knocked over the chair.

2.

Cơn gió làm rung cây dữ dội.

The gust shook the trees violently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gust nhé! check Blast – Luồng gió mạnh Phân biệt: Blast thường được dùng để chỉ một luồng gió mạnh và bất ngờ, thường đi kèm với tiếng động lớn hoặc lực đẩy. Ví dụ: A blast of cold air hit me as I opened the door. (Một luồng gió lạnh ập vào khi tôi mở cửa.) check Burst – Cơn gió đột ngột Phân biệt: Burst thường mô tả một đợt gió ngắn, mạnh, nhưng không liên tục. Ví dụ: The burst of wind scattered the papers everywhere. (Cơn gió đột ngột làm giấy bay khắp nơi.) check Flurry – Cơn gió nhẹ thoáng qua Phân biệt: Flurry thường dùng để mô tả gió nhẹ, thoáng qua, nhưng có thể đi kèm với mưa hoặc tuyết. Ví dụ: A flurry of wind blew the leaves into the air. (Một cơn gió nhẹ thổi lá bay lên không trung.)