VIETNAMESE
con dấu sáp
Ấn sáp, dấu sáp
ENGLISH
wax seal
/wæks sil/
wax stamp
Con dấu sáp là là loại dấu không dùng mực mà sử dụng sáp nung chảy để dập lên phong thư, giấy tờ mật.
Ví dụ
1.
Bức thư được niêm phong bằng một con dấu sáp, có biểu tượng của người gửi.
The letter was sealed with a wax seal, which showed the sender's emblem.
2.
Con dấu sáp trên phong bì cho thấy rõ ràng rằng bức thư được bảo mật và chưa được mở ra trước đó.
The wax seal on the envelope made it clear that the letter was confidential and had not been opened before.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu các nghĩa của từ seal nhé! - Con dấu (n): a seal on a letter (một con dấu trên một bức thư) - Chìa khóa khí nén (n): a seal for a pneumatic tool (một chìa khóa khí nén cho một dụng cụ cơ khí) - Hải cẩu (n): a seal on the beach (một con hải cẩu trên bãi biển) - Đóng kín (v): to seal a jar (đóng kín lọ) - Đóng niêm phong (v): to seal a package (đóng gói niêm phong)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết