VIETNAMESE

con buôn phi pháp

word

ENGLISH

illegal trader

  
PHRASE

/ɪˈliɡəl ˈtreɪdər/

Con buôn phi pháp là người tham gia vào các hoạt động buôn bán hàng hóa hoặc dịch vụ bất hợp pháp, chẳng hạn như hàng lậu, hàng cấm.

Ví dụ

1.

Con buôn phi pháp bị bắt vì buôn lậu hàng cấm qua biên giới.

The illegal trader was caught smuggling contraband goods across the border.

2.

Anh ta bị bắt vì là một con buôn phi pháp chuyên bán hàng giả xa xỉ.

He was arrested for being an illegal trader in counterfeit luxury items.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của illegal trader nhé! check Smuggler – Kẻ buôn lậu Phân biệt: Smuggler tập trung vào hành vi vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp qua biên giới, trong khi illegal trader có thể bao gồm cả giao dịch nội địa. Ví dụ: The smuggler was caught transporting illegal weapons. (Kẻ buôn lậu bị bắt khi vận chuyển vũ khí bất hợp pháp.) check Black market dealer – Người kinh doanh chợ đen Phân biệt: Black market dealer chỉ những người buôn bán hàng hóa bất hợp pháp hoặc trốn thuế trên thị trường chợ đen. Ví dụ: He made a fortune as a black market dealer in rare artifacts. (Hắn kiếm được một gia tài khi buôn bán các cổ vật quý hiếm trên chợ đen.) check Contrabandist – Người buôn hàng cấm Phân biệt: Contrabandist là một từ ít phổ biến hơn của smuggler, chỉ người buôn bán hàng cấm như ma túy, vũ khí. Ví dụ: The contrabandist was arrested with a truck full of illegal goods. (Kẻ buôn hàng cấm bị bắt với một xe tải đầy hàng hóa bất hợp pháp.) check Unlicensed vendor – Người bán hàng không có giấy phép Phân biệt: Unlicensed vendor là người kinh doanh mà không có giấy phép hợp pháp, nhưng có thể không liên quan đến hàng hóa bất hợp pháp như illegal trader. Ví dụ: Street markets often have unlicensed vendors selling cheap goods. (Chợ đường phố thường có những người bán hàng không có giấy phép bán hàng hóa giá rẻ.)