VIETNAMESE
cơn bão
ENGLISH
storm
/stɔːrm/
tempest, cyclone
“Cơn bão” là hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, có gió mạnh và thường kèm theo mưa.
Ví dụ
1.
Cơn bão gây ra thiệt hại trên diện rộng.
The storm caused widespread damage.
2.
Ngôi làng chuẩn bị đối phó với cơn bão sắp tới.
The village prepared for the incoming storm.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Storm nhé!
Tempest – Cơn bão dữ dội
Phân biệt:
Tempest thường dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc để chỉ một cơn bão dữ dội, kèm theo cảm giác hỗn loạn.
Ví dụ:
The tempest raged throughout the night.
(Cơn bão dữ dội kéo dài suốt đêm.)
Cyclone – Lốc xoáy
Phân biệt:
Cyclone thường được dùng để chỉ một hiện tượng khí hậu đặc biệt, trong đó có các cơn lốc xoáy và áp suất thấp.
Ví dụ:
The cyclone brought heavy rains and strong winds.
(Cơn lốc xoáy mang đến mưa lớn và gió mạnh.)
Gale – Cơn gió mạnh
Phân biệt:
Gale thường đề cập đến gió rất mạnh, nhưng không nhất thiết phải đi kèm với mưa.
Ví dụ:
The gale disrupted the ferry services.
(Cơn gió mạnh làm gián đoạn các dịch vụ phà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết