VIETNAMESE
cội
nguồn gốc, nguồn cội
ENGLISH
root
/ruːt/
origin, foundation
“Cội” là nguồn gốc hoặc gốc rễ của sự vật, sự việc, thường mang ý nghĩa tượng trưng hoặc tâm linh.
Ví dụ
1.
Cây biểu trưng cho cội nguồn của dòng họ.
The tree represents the root of the family’s lineage.
2.
Biết được cội nguồn giúp tăng cường ý thức bản thân.
Knowing one’s root fosters a strong sense of identity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Root khi nói hoặc viết nhé!
Deep-rooted - Có gốc rễ sâu xa, bền vững
Ví dụ: The tradition is deep-rooted in our culture.
(Truyền thống này có gốc rễ sâu xa trong văn hóa của chúng ta.)
Take root - Bắt đầu phát triển, hình thành
Ví dụ: His passion for music took root at an early age.
(Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy bắt đầu hình thành từ khi còn nhỏ.)
Cultural roots - Gốc rễ văn hóa
Ví dụ: He traveled back to his homeland to reconnect with his cultural roots.
(Anh ấy trở về quê hương để kết nối lại với gốc rễ văn hóa của mình.)
The root of the problem - Gốc rễ của vấn đề
Ví dụ: We need to find the root of the problem before fixing it.
(Chúng ta cần tìm ra gốc rễ của vấn đề trước khi khắc phục nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết