VIETNAMESE

than cốc

word

ENGLISH

coke

  
NOUN

/koʊk/

Than cốc là sản phẩm từ quá trình chưng cất than đá.

Ví dụ

1.

Than cốc là nhiên liệu từ than đá.

Coke is a fuel derived from coal.

2.

Than cốc rất cần thiết trong sản xuất thép.

Coke is essential in steel production.

Ghi chú

Từ Than cốc là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghiệp luyện kim, chỉ sản phẩm từ quá trình chưng cất than đá, được sử dụng làm nhiên liệu trong sản xuất thép. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Blast furnace: lò cao Ví dụ: Coke is used as a fuel in blast furnaces. (Than cốc được sử dụng làm nhiên liệu trong lò cao.) check Carbonization: quá trình cacbon hóa Ví dụ: Coke is produced through carbonization of coal. (Than cốc được sản xuất thông qua quá trình cacbon hóa than đá.) check Steelmaking: sản xuất thép Ví dụ: Coke is essential in the steelmaking process. (Than cốc rất cần thiết trong quá trình sản xuất thép.) check Metallurgical coke: than cốc luyện kim Ví dụ: Metallurgical coke is used to reduce iron ore in furnaces. (Than cốc luyện kim được sử dụng để khử quặng sắt trong lò.)