VIETNAMESE

có ý kiến hay

ý tưởng hay

word

ENGLISH

insightful opinion

  
PHRASE

/ˈɪnsaɪtfʊl əˈpɪnjən/

constructive suggestion

“Có ý kiến hay” là trạng thái đưa ra ý tưởng hoặc nhận xét tích cực và hữu ích.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn đưa ra những ý kiến hay trong các cuộc họp.

He always provides insightful opinions during meetings.

2.

Ý kiến hay của anh ấy đã thay đổi hướng đi của cuộc thảo luận.

His insightful opinion changed the direction of the discussion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của insightful opinion nhé! check Thoughtful idea – Ý kiến sâu sắc Phân biệt: Thoughtful idea mang sắc thái tích cực, cho thấy sự cân nhắc kỹ càng — gần nghĩa với insightful opinion. Ví dụ: She always shares thoughtful ideas during meetings. (Cô ấy luôn chia sẻ những ý tưởng sâu sắc trong các buổi họp.) check Perceptive view – Quan điểm nhạy bén Phân biệt: Perceptive view thể hiện khả năng nhìn ra điều người khác không thấy — tương đương với insightful opinion. Ví dụ: His perceptive view helped shift the team’s direction. (Quan điểm nhạy bén của anh ấy đã giúp định hướng lại nhóm.) check Sharp insight – Nhận định sắc sảo Phân biệt: Sharp insight là cách nói mạnh hơn, thể hiện ý kiến mang tính khám phá sâu — đồng nghĩa với insightful opinion. Ví dụ: That was a sharp insight into the issue. (Đó là một nhận định rất sắc sảo về vấn đề.)