VIETNAMESE

trong vai

đóng vai, giữ vai trò

word

ENGLISH

in the role of

  
PHRASE

/ɪn ðə roʊl ʌv/

acting as, serving as

“Trong vai” là đảm nhận một nhân vật hoặc vị trí cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy xuất hiện trong vai một bác sĩ.

She appeared in the role of a doctor.

2.

Anh ấy thể hiện tốt trong vai một nhà lãnh đạo.

He performed well in the role of a leader.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ role khi nói hoặc viết nhé! check Play a key role – đóng vai trò then chốt Ví dụ: Teachers play a key role in student development. (Giáo viên đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của học sinh) check Take on a role – đảm nhận một vai trò Ví dụ: She took on the role of team leader during the project. (Cô ấy đảm nhận vai trò trưởng nhóm trong suốt dự án) check Leadership role – vai trò lãnh đạo Ví dụ: He stepped into a leadership role at an early age. (Anh ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo từ khi còn trẻ) check Define someone’s role – xác định vai trò của ai đó Ví dụ: It’s important to define each person’s role in a team. (Việc xác định rõ vai trò của từng người trong nhóm là rất quan trọng)