VIETNAMESE
có triển vọng
Có tiềm năng
ENGLISH
potential
/pəˈtɛnʃəl/
promising
Có triển vọng nghĩa là có khả năng phát triển hoặc đạt được thành công trong tương lai.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 10 ứng viên có triển vọng.
We have compiled a list of 10 potential candidates.
2.
Một số người mua có triển vọng đã bày tỏ sự quan tâm đến công ty.
A number of potential buyers have expressed interest in the company.
Ghi chú
Cùng học thêm từ vựng về "triển vọng, tiềm năng" nhé! - Promising: hứa hẹn, cho thấy dấu hiệu của sự thành công hoặc phát triển trong tương lai Ví dụ: The young athlete is very promising and has the potential to become a professional player. (Vận động viên trẻ rất triển vọng và có tiềm năng trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp.) - Prospective: có tiềm năng Ví dụ: The company is looking for prospective employees who are enthusiastic and motivated. (Công ty đang tìm kiếm những nhân viên tiềm năng nhiệt tình và năng động.) - Potential: thể hiện khả năng trở thành hoặc phát triển thành một cái gì đó trong tương lai Ví dụ: The new technology has the potential to revolutionize the industry. (Công nghệ mới có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.) - Up-and-coming: có khả năng đạt được thành công hoặc trở nên nổi tiếng sớm Ví dụ: The up-and-coming band has already attracted a large following. (Ban nhạc mới nổi đã thu hút một lượng lớn người theo dõi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết