VIETNAMESE

có tình có lý

công bằng, hợp lý

word

ENGLISH

reasonable and considerate

  
PHRASE

/ˈriː.zən.ə.bəl ænd ˈkɒn.sɪd.rət/

fair and compassionate

“Có tình có lý” là cụm từ diễn tả sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc và lý trí.

Ví dụ

1.

Có tình có lý là phẩm chất của một nhà lãnh đạo giỏi.

Being reasonable and considerate makes a great leader.

2.

Một cách tiếp cận có tình có lý giải quyết nhiều mâu thuẫn.

A reasonable and considerate approach solves many conflicts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reasonable and considerate nhé! check Fair and thoughtful - Công bằng và chu đáo Phân biệt: Fair and thoughtful là cụm từ gần nghĩa với reasonable and considerate, dùng trong mô tả cách cư xử đúng mực. Ví dụ: Her decision was fair and thoughtful. (Quyết định của cô ấy rất công bằng và chu đáo.) check Balanced and empathetic - Cân bằng và thấu hiểu Phân biệt: Balanced and empathetic nhấn mạnh tính hợp lý và sự đồng cảm, tương đương sâu sắc hơn với reasonable and considerate. Ví dụ: The judge’s ruling was balanced and empathetic. (Phán quyết của thẩm phán rất cân bằng và thấu hiểu.) check Rational and kind - Hợp lý và tử tế Phân biệt: Rational and kind là cụm thay thế nhẹ nhàng hơn cho reasonable and considerate, thường dùng trong mô tả cá nhân tốt bụng. Ví dụ: He’s known for being rational and kind to everyone. (Anh ấy được biết đến là người hợp lý và tử tế với mọi người.)