VIETNAMESE

tình cờ

bỗng nhiên

ENGLISH

accidentally

  
NOUN

/ˌæksəˈdɛntəli/

suddenly

Tình cờ là không có chủ tâm, do ngẫu nhiên, vô tình gặp hoặc nhận biết được.

Ví dụ

1.

Bố tôi tình cờ nhốt tôi ngoài đường.

My father accidentally lock me out of the house.

2.

Tôi tình cờ gặp cô ấy trên đường đến nhà sách.

I accidentally met her on the way to the bookstore.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có mang ý nghĩa là ‘tình cờ’ nha!

- accidentally: vô tình

- incidentally: ngẫu nhiên

- suddenly: đột ngột

- unintentionally: không cố ý

- erratically: thất thường