VIETNAMESE
có điềm tốt
điềm lành
ENGLISH
good omen
/ˈɡʊd ˈoʊ.mən/
favorable sign
“Có điềm tốt” là sự xuất hiện của dấu hiệu hoặc sự kiện mang ý nghĩa may mắn.
Ví dụ
1.
Cầu vồng sau cơn mưa được coi là có điềm tốt.
A rainbow after rain is considered a good omen.
2.
Việc tìm thấy cỏ bốn lá được coi là có điềm tốt.
Finding a four-leaf clover is considered a good omen.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của good omen nhé!
Fortunate sign - Dấu hiệu may mắn
Phân biệt:
Fortunate sign mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những dấu hiệu bất ngờ mà con người tin rằng mang lại may mắn, trong khi good omen thường liên quan đến tín ngưỡng lâu đời.
Ví dụ:
A rainbow after the storm is considered a fortunate sign.
(Cầu vồng sau cơn bão được coi là một dấu hiệu may mắn.)
Lucky portent - Điềm lành
Phân biệt:
Lucky portent mang sắc thái trang trọng hơn, thường được dùng trong văn học hoặc thần thoại, trong khi good omen có thể sử dụng trong đời sống hằng ngày.
Ví dụ:
The ancient oracle saw a lucky portent in the stars.
(Nhà tiên tri cổ đại nhìn thấy một điềm lành trong các vì sao.)
Positive omen - Điềm tốt
Phân biệt:
Positive omen mang ý nghĩa tương tự như good omen nhưng nhấn mạnh vào kết quả tích cực mà dấu hiệu đó mang lại.
Ví dụ:
Finding a four-leaf clover is a positive omen of good fortune.
(Tìm thấy một cỏ bốn lá là một điềm tốt cho sự may mắn.)
Auspicious sign - Dấu hiệu cát tường
Phân biệt:
Auspicious sign thường gắn liền với các sự kiện quan trọng như lễ cưới, khai trương, trong khi good omen có thể xuất hiện bất cứ lúc nào trong cuộc sống.
Ví dụ:
The sun shining brightly on the wedding day was an auspicious sign.
(Mặt trời tỏa sáng rực rỡ vào ngày cưới là một dấu hiệu cát tường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết