VIETNAMESE

có thể

khả năng, có lẽ

word

ENGLISH

can

  
VERB

/kæn/

may, might

“Có thể” là cụm từ để diễn tả khả năng xảy ra hoặc thực hiện điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể đạt được mục tiêu của mình nếu làm việc chăm chỉ.

You can achieve your goals with hard work.

2.

Cô ấy có thể lái xe.

She can drive a car.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ can khi nói hoặc viết nhé! check can + V (nguyên mẫu) – có thể làm gì Ví dụ: He can speak three languages fluently. (Anh ấy có thể nói thành thạo ba ngôn ngữ) check can’t + V – không thể làm gì Ví dụ: I can’t believe how fast time flies. (Tôi không thể tin được thời gian trôi nhanh như vậy) check Can you...? – bạn có thể...? (dùng để yêu cầu lịch sự) Ví dụ: Can you help me carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc hộp này không?) check can be + V3 – có thể được... (câu bị động) Ví dụ: The test can be completed in 30 minutes. (Bài kiểm tra có thể được hoàn thành trong 30 phút)