VIETNAMESE

chỉ có thể

chỉ có cách, chỉ duy nhất

word

ENGLISH

can only

  
VERB

/kæn ˈoʊnli/

could only, must

Chỉ có thể là biểu đạt khả năng duy nhất hoặc kết luận hợp lý.

Ví dụ

1.

Anh ấy chỉ có thể đang đùa; điều đó quá vô lý để nghiêm túc.

He can only be joking; that’s too absurd to be serious.

2.

Bạn chỉ có thể tưởng tượng chuyến đi đã thú vị thế nào!

You can only imagine how exciting the trip was!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của can only (chỉ có thể) nhé! check Must – Hẳn là Phân biệt: Must được dùng để diễn đạt điều gì đó là khả năng duy nhất hợp lý, đồng nghĩa với can only trong ngữ cảnh suy luận. Ví dụ: It must be love. (Chỉ có thể là tình yêu.) check Is limited to – Bị giới hạn ở Phân biệt: Is limited to thể hiện tính giới hạn rõ ràng, đồng nghĩa với can only trong văn viết phân tích. Ví dụ: The role is limited to administrative tasks. (Vai trò này chỉ có thể làm các công việc hành chính.) check Is possible only – Chỉ có thể xảy ra khi Phân biệt: Is possible only mang sắc thái nhấn mạnh tính điều kiện, tương đương với can only. Ví dụ: Success is possible only through hard work. (Thành công chỉ có thể đến từ sự nỗ lực.) check Is capable only of – Chỉ có khả năng Phân biệt: Is capable only of là cách diễn đạt trang trọng hơn can only, dùng khi nói về giới hạn năng lực. Ví dụ: This machine is capable only of basic functions. (Máy này chỉ có thể thực hiện các chức năng cơ bản.)