VIETNAMESE

người có thể dựa vào lúc nguy hiểm

người đáng tin cậy những lúc hiểm nguy

ENGLISH

dependable person in times of danger

  
PHRASE

/dɪˈpɛndəbəl ˈpɜrsən ɪn taɪmz ʌv ˈdeɪnʤər/

reliable person in emergencies

Người có thể dựa vào lúc nguy hiểm là người có đủ sự tháo vát và nhanh nhạy để giúp đỡ người khác giải quyết tình huống lúc cấp bách.

Ví dụ

1.

Tôi rất biết ơn khi có bạn là người có thể dựa vào lúc nguy hiểm.

I'm so grateful to have you as a dependable person in times of danger.

2.

Ba tôi là người có thể dựa vào lúc nguy hiểm.

My dad is a dependable person in times of danger

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt dependable reliable nha! - Dependable (đáng tin cậy, có thể dựa vào): thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật có thể được tin tưởng để làm những gì họ nói họ sẽ làm. Ví dụ: The service was not entirely dependable and flights were often cancelled. (Dịch vụ này không hoàn toàn đáng tin cậy và các chuyến bay thường bị hủy.) - Reliable (đáng tin cậy): thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật có thể được tin tưởng để hoạt động tốt hoặc cung cấp kết quả chất lượng. Ví dụ: He was a very reliable and honest man who would never betray anyone. (Anh ấy là một người đàn ông rất đáng tin cậy và trung thực và sẽ không bao giờ phản bội bất cứ ai.)