VIETNAMESE

có thể bị phạt

Chịu phạt

word

ENGLISH

Punishable

  
ADJ

/ˈpʌnɪʃəbl/

Liable to penalty

"Có thể bị phạt" là khả năng phải chịu hình phạt khi vi phạm.

Ví dụ

1.

Hành động này có thể bị phạt theo pháp luật.

This act is punishable under the law.

2.

Vi phạm có thể bị phạt tiền hoặc tù giam.

Violations are punishable by fines or imprisonment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Punishable khi nói hoặc viết nhé! check Punishable with fines - Có thể bị phạt tiền. Ví dụ: Littering is punishable with a fine of $500. (Xả rác có thể bị phạt tiền 500 đô la.) check Punishable offense - Hành vi phạm tội có thể bị trừng phạt. Ví dụ: Stealing is considered a punishable offense. (Trộm cắp được coi là hành vi phạm tội có thể bị trừng phạt.)