VIETNAMESE
nhìn xa
Nhìn xa, nhìn xa xôi, nhìn xa xăm
ENGLISH
look far away
/lʊk fɑr əˈweɪ/
look into the distance
Nhìn xa là quan sát những vật, những sự việc ở xa.
Ví dụ
1.
Cô gái nhìn xa về phía chân trời.
The girl looked far away on the horizon.
2.
Anh đã phải nhìn xa để tìm ra câu trả lời thích đáng.
He had to look far away to find the right answer.
Ghi chú
Cùng học một số phrasal verb với look nhé! - look after: chăm sóc - look for: tìm kiếm - look on/upon: Nhìn trên / khi - look out: Coi chừng, cẩn thận - look about one: nhìn quanh - look away: quay đi, nhìn chỗ khác - look as if: có vẻ như - look up: nhìn lên - look up to: kính trọng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết