VIETNAMESE
tầm ảnh hưởng
quyền lực
ENGLISH
influence
/ˈɪnfluəns/
impact
“Tầm ảnh hưởng” là mức độ tác động hoặc quyền lực đối với người khác.
Ví dụ
1.
Tầm ảnh hưởng của anh ấy không thể phủ nhận.
His influence is undeniable.
2.
Tầm ảnh hưởng đóng vai trò quan trọng trong chính trị.
Influence plays a key role in politics.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ influence khi nói hoặc viết nhé!
Influence on - Tác động đến ai đó hoặc điều gì
Ví dụ:
His ideas had a significant influence on the project.
(Ý tưởng của anh ấy có tác động đáng kể đến dự án.)
Under the influence of - Bị ảnh hưởng bởi
Ví dụ:
She made the decision under the influence of her mentor.
(Cô ấy đã đưa ra quyết định dưới sự ảnh hưởng của người cố vấn.)
Exert influence - Gây ảnh hưởng
Ví dụ:
The politician exerted influence over the new law.
(Chính trị gia này đã gây ảnh hưởng đến luật mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết