VIETNAMESE
cố quên
xóa bỏ ký ức
ENGLISH
forget intentionally
/fəˈɡɛt ɪnˈtɛnʃənəli/
erase memory
“Cố quên” là nỗ lực không nhớ đến điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy quyết định cố quên mọi ký ức xấu.
He decided to forget intentionally all the bad memories.
2.
Họ cố quên đi những sai lầm trong quá khứ.
They tried to forget intentionally their past mistakes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forget khi nói hoặc viết nhé!
Try to forget – cố quên
Ví dụ:
She tried to forget the painful memories of the past.
(Cô ấy cố quên đi những ký ức đau buồn trong quá khứ)
Completely forget – quên hoàn toàn
Ví dụ:
I completely forgot about our appointment!
(Tôi hoàn toàn quên mất cuộc hẹn của chúng ta!)
Forget on purpose – cố tình quên
Ví dụ:
He seemed to forget on purpose what he promised.
(Anh ta dường như cố tình quên những gì mình đã hứa)
Forget over time – quên theo thời gian
Ví dụ:
The pain will fade and be forgotten over time.
(Nỗi đau sẽ mờ dần và bị quên lãng theo thời gian)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết