VIETNAMESE
tố tụng
Quy trình pháp lý
ENGLISH
Litigation
/ˌlɪtɪˈɡeɪʃən/
Legal proceedings
“Tố tụng” là quy trình pháp lý để giải quyết các tranh chấp hoặc xử lý vi phạm tại tòa án.
Ví dụ
1.
Quá trình tố tụng có thể mất nhiều năm để hoàn thành.
The litigation process can take years to complete.
2.
Tố tụng là cần thiết để giải quyết tranh chấp.
Litigation is necessary to resolve disputes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ litigation khi nói hoặc viết nhé!
Engage in litigation – tham gia tố tụng
Ví dụ: The company decided to engage in litigation to resolve the dispute.
(Công ty quyết định tham gia tố tụng để giải quyết tranh chấp.)
Avoid litigation – tránh tố tụng
Ví dụ: They reached an agreement to avoid litigation and save costs.
(Họ đã đạt được thỏa thuận để tránh tố tụng và tiết kiệm chi phí.)
Civil litigation – tố tụng dân sự
Ví dụ: The lawyer specializes in civil litigation for property cases.
(Luật sư chuyên về tố tụng dân sự cho các vụ án tài sản.)
Prolonged litigation – tố tụng kéo dài
Ví dụ: The prolonged litigation drained both parties’ resources.
(Tố tụng kéo dài đã làm cạn kiệt nguồn lực của cả hai bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết