VIETNAMESE
Quản lý chuyên môn
Điều hành chuyên môn, Quản lý kỹ thuật
ENGLISH
Professional Management
/prəˈfɛʃənl ˈmænɪʤmənt/
Technical Oversight, Expert Supervision
“Quản lý chuyên môn” là việc giám sát và điều hành các hoạt động liên quan đến lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ
1.
Quản lý chuyên môn đòi hỏi kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực liên quan.
Professional management requires expertise in the relevant field.
2.
Quản lý chuyên môn nâng cao hiệu quả và sản lượng của đội nhóm.
Professional management enhances team efficiency and output.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professional Management nhé!
Expertise Oversight – Giám sát chuyên môn
Phân biệt:
Expertise Oversight tập trung vào việc theo dõi và đảm bảo tiêu chuẩn trong lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ:
Expertise oversight ensures high-quality results in specialized tasks.
(Giám sát chuyên môn đảm bảo kết quả chất lượng cao trong các nhiệm vụ chuyên biệt.)
Technical Supervision – Giám sát kỹ thuật
Phân biệt:
Technical Supervision nhấn mạnh vai trò quản lý các hoạt động kỹ thuật cụ thể.
Ví dụ:
Technical supervision is required for complex engineering projects.
(Giám sát kỹ thuật cần thiết cho các dự án kỹ thuật phức tạp.)
Domain-Specific Management – Quản lý theo lĩnh vực
Phân biệt:
Domain-Specific Management tập trung vào điều hành trong một lĩnh vực chuyên môn nhất định.
Ví dụ:
Domain-specific management is essential in healthcare.
(Quản lý theo lĩnh vực là điều cần thiết trong ngành y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết