VIETNAMESE
quân chủ
chế độ quân chủ
ENGLISH
Monarchy
/ˈmɒnəki/
royal system
Từ "quân chủ" là một hệ thống chính trị mà quyền lực tối cao được trao cho một quốc vương hoặc hoàng đế.
Ví dụ
1.
Chế độ quân chủ đã cai trị đất nước hàng thế kỷ.
The monarchy has ruled the country for centuries.
2.
Chế độ quân chủ đóng vai trò biểu tượng trong quản trị hiện đại.
The monarchy plays a symbolic role in modern governance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Monarchy nhé!
Royalty – Hoàng gia
Phân biệt:
Royalty tập trung vào gia đình hoàng tộc và vai trò của họ trong chế độ quân chủ.
Ví dụ:
The monarchy relies heavily on the support of royalty.
(Chế độ quân chủ phụ thuộc nhiều vào sự ủng hộ của hoàng gia.)
Sovereignty – Chủ quyền
Phân biệt:
Sovereignty tập trung vào quyền lực tối cao của người đứng đầu nhà nước.
Ví dụ:
Sovereignty remains central to the monarchy's authority.
(Chủ quyền vẫn là yếu tố trung tâm trong quyền lực của chế độ quân chủ.)
Crown – Vương quyền
Phân biệt:
Crown ám chỉ quyền lực biểu tượng của chế độ quân chủ.
Ví dụ:
The crown plays a symbolic role in the nation’s governance.
(Vương quyền đóng vai trò biểu tượng trong việc quản trị quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết