VIETNAMESE

cổ phần

cổ phiếu

word

ENGLISH

share

  
NOUN

/ʃeə/

stock

“Cổ phần” là đơn vị sở hữu trong một công ty cổ phần, thể hiện quyền và lợi ích của người nắm giữ.

Ví dụ

1.

Cổ đông đã mua 100 cổ phần của công ty.

The shareholder bought 100 shares in the company.

2.

Họ đã tăng số lượng cổ phần hàng năm.

They increased their number of shares annually.

Ghi chú

Từ share là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Equity - Vốn chủ sở hữu Ví dụ: He invested in equity to gain ownership in the company. (Anh ấy đầu tư vào vốn chủ sở hữu để sở hữu cổ phần trong công ty.) check Stockholder - Cổ đông Ví dụ: As a stockholder, she has a say in the company’s decisions. (Là một cổ đông, cô ấy có quyền tham gia vào các quyết định của công ty.) check Dividend - Cổ tức Ví dụ: The company paid a generous dividend to its shareholders last year. (Công ty đã trả cổ tức hào phóng cho các cổ đông của mình năm ngoái.)