VIETNAMESE
có phần
hơi hơi, một chút
ENGLISH
somewhat
/ˈsʌm.wɒt/
slightly, to some extent
“Có phần” là cụm từ diễn tả một mức độ hoặc cảm giác không rõ ràng, thường là một phần nhỏ.
Ví dụ
1.
Anh ấy có phần bất ngờ trước tin tức.
He was somewhat surprised by the news.
2.
Phản ứng của cô ấy có phần như mong đợi.
Her reaction was somewhat expected.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ somewhat khi nói hoặc viết nhé!
somewhat + adj/adv – hơi, có phần như thế nào đó
Ví dụ:
The movie was somewhat disappointing.
(Bộ phim có phần gây thất vọng)
somewhat of + noun – phần nào đó là cái gì
Ví dụ:
He’s somewhat of a perfectionist.
(Anh ấy có phần là người cầu toàn)
somewhat unexpectedly – một cách khá bất ngờ
Ví dụ:
The results were somewhat unexpectedly positive.
(Kết quả tích cực một cách khá bất ngờ)
be somewhat different/similar – có phần khác nhau/giống nhau
Ví dụ:
Their views are somewhat different.
(Quan điểm của họ có phần khác nhau)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết