VIETNAMESE

có nhiều sự kiện quan trọng

tham gia sự kiện lớn

word

ENGLISH

involved in significant events

  
PHRASE

/ɪnˈvɒlvd ɪn ˈsɪgnɪfɪkənt ɪˈvɛnts/

engaged in key events

“Có nhiều sự kiện quan trọng” là việc tham gia hoặc liên quan đến nhiều sự kiện có ý nghĩa lớn.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tham gia vào nhiều sự kiện quan trọng trong sự nghiệp của mình.

He was involved in significant events during his career.

2.

Việc tham gia vào các sự kiện quan trọng đã định hình góc nhìn của anh ấy.

Being involved in significant events shaped his perspective.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của involved in nhé! check Engaged in – Tham gia vào Phân biệt: Engaged in là từ đồng nghĩa phổ biến với involved in, thường dùng trong cả ngữ cảnh công việc và sự kiện. Ví dụ: She was deeply engaged in the protest movement. (Cô ấy tham gia sâu vào phong trào biểu tình.) check Participated in – Tham dự Phân biệt: Participated in là cách nói trang trọng hơn, mô tả hành động tham dự chủ động — tương đương với involved in. Ví dụ: He participated in several historic events. (Anh ấy từng tham dự nhiều sự kiện lịch sử.) check Took part in – Góp mặt trong Phân biệt: Took part in là cách diễn đạt thân thiện và đời thường — gần nghĩa với involved in. Ví dụ: They took part in every important decision. (Họ đã góp mặt trong mọi quyết định quan trọng.)