VIETNAMESE

cờ người

trò chơi cờ người

word

ENGLISH

human chess

  
NOUN

/ˈhjuː.mən tʃɛs/

living chess pieces

“Cờ người” là một trò chơi cờ truyền thống trong đó người đóng vai các quân cờ di chuyển trên bàn cờ lớn.

Ví dụ

1.

Cờ người là một điểm thu hút phổ biến tại các lễ hội văn hóa.

Human chess is a popular attraction at cultural festivals.

2.

Trò chơi cờ người thể hiện chiến lược truyền thống.

The game of human chess showcases traditional strategy.

Ghi chú

Từ Cờ người là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và trò chơi dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các trò chơi truyền thống khác nhé! check Xiangqi - Cờ tướng Ví dụ: Xiangqi is one of the most popular board games in Asia. (Cờ tướng là một trong những trò chơi cờ phổ biến nhất ở châu Á.) check Go (Weiqi) - Cờ vây Ví dụ: Go requires deep strategic thinking to outmaneuver the opponent. (Cờ vây đòi hỏi tư duy chiến lược sâu sắc để đánh bại đối thủ.) check Shogi - Cờ tướng Nhật Bản Ví dụ: Shogi is known as the Japanese variant of chess. (Cờ tướng Nhật Bản được biết đến như một biến thể của cờ vua.) check Janggi - Cờ tướng Hàn Quốc Ví dụ: Janggi is played with similar rules to Xiangqi but has unique pieces. (Cờ tướng Hàn Quốc có luật chơi tương tự cờ tướng nhưng có quân cờ độc đáo.)