VIETNAMESE
đã có người yêu
đang yêu, có đối tác tình cảm
ENGLISH
in a relationship
/ɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/
taken, romantically involved
Đã có người yêu là trạng thái có mối quan hệ tình cảm với ai đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã có người yêu là bạn học cấp ba của cô ấy.
She is currently in a relationship with her high school sweetheart.
2.
Việc đã có người yêu dạy nhiều về sự tin tưởng và cam kết.
Being in a relationship teaches a lot about trust and commitment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in a relationship nhé!
Seeing someone - Đang hẹn hò
Phân biệt:
Seeing someone là cách nói nhẹ nhàng và phổ biến thay cho in a relationship, dùng trong hội thoại thân mật.
Ví dụ:
Are you seeing someone right now?
(Bạn đang hẹn hò với ai đó à?)
Involved - Đang trong mối quan hệ
Phân biệt:
Involved là cách nói chung chung nhưng đầy ẩn ý, đồng nghĩa với in a relationship trong văn cảnh nghiêm túc.
Ví dụ:
She’s involved with someone from her office.
(Cô ấy đang trong mối quan hệ với một người ở chỗ làm.)
Taken - Có người yêu rồi
Phân biệt:
Taken cũng là từ đồng nghĩa trực tiếp với in a relationship, được dùng rộng rãi cả trong văn nói lẫn trên mạng xã hội.
Ví dụ:
I’m taken, sorry!
(Tôi có người yêu rồi, xin lỗi nhé!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết