VIETNAMESE
có một ý kiến đáng chú ý
ý kiến nổi bật
ENGLISH
noteworthy opinion
/ˈnəʊtwɜːði əˈpɪnjən/
significant thought
“Có một ý kiến đáng chú ý” là việc sở hữu ý tưởng hoặc nhận xét đặc biệt.
Ví dụ
1.
Ý kiến đáng chú ý của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
Her noteworthy opinion caught everyone's attention.
2.
Ý kiến đáng chú ý của cô ấy đã thay đổi hướng đi của cuộc họp.
Her noteworthy opinion changed the direction of the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ opinion khi nói hoặc viết nhé!
Express an opinion – bày tỏ quan điểm
Ví dụ:
Everyone was encouraged to express their opinion during the discussion.
(Mọi người được khuyến khích bày tỏ quan điểm trong cuộc thảo luận)
Differing opinions – ý kiến khác nhau
Ví dụ:
There were many differing opinions about the proposal.
(Có rất nhiều ý kiến khác nhau về đề xuất đó)
Respect someone’s opinion – tôn trọng ý kiến của ai
Ví dụ:
Even if you disagree, try to respect their opinion.
(Dù bạn không đồng ý, hãy cố gắng tôn trọng ý kiến của họ)
Informed opinion – ý kiến có cơ sở
Ví dụ:
Journalists should base their articles on informed opinion.
(Nhà báo nên viết bài dựa trên những ý kiến có cơ sở)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết