VIETNAMESE

có một điều chắc chắn là không có gì chắc chắn cả

không chắc chắn, bất định

word

ENGLISH

the only certainty is uncertainty

  
PHRASE

/ði ˈoʊnli ˈsɜːrtnti ɪz ˌʌnˈsɜːrˌtnti/

uncertainty, unpredictability

“Có một điều chắc chắn là không có gì chắc chắn cả” là một câu nhấn mạnh tính bất định trong mọi việc.

Ví dụ

1.

Có một điều chắc chắn là không có gì chắc chắn cả trong cuộc sống.

The only certainty in life is uncertainty itself.

2.

Trên thị trường chứng khoán, điều chắc chắn duy nhất là không có gì chắc chắn cả.

In the stock market, the only certainty is uncertainty

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ certaintyuncertainty khi nói hoặc viết nhé! check Speak with certainty – nói với sự chắc chắn Ví dụ: She spoke with certainty about her decision. (Cô ấy nói một cách chắc chắn về quyết định của mình) check Provide a sense of certainty – mang lại cảm giác chắc chắn Ví dụ: A clear schedule can provide a sense of certainty for students. (Một lịch trình rõ ràng có thể mang lại cảm giác chắc chắn cho học sinh) check Live in uncertainty – sống trong sự bất định Ví dụ: Many people live in uncertainty due to economic instability. (Nhiều người sống trong bất định vì tình hình kinh tế bất ổn) check Deal with uncertainty – đối mặt với sự bất định Ví dụ: Leaders must know how to deal with uncertainty in times of crisis. (Người lãnh đạo phải biết cách đối mặt với sự bất định trong thời khủng hoảng)