VIETNAMESE
Tôi không chắc chắn
chưa chắc, không rõ ràng
ENGLISH
I'm uncertain
/aɪm ʌnˈsɜːrtən/
doubtful, hesitant
“Tôi không chắc chắn” là thể hiện sự không tự tin hoặc không rõ ràng về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi không chắc chắn về quyết định của mình.
I'm uncertain about my decision.
2.
Anh ấy không chắc chắn về kế hoạch tương lai của mình.
He is uncertain about his future plans.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I'm uncertain nhé!
I'm not sure - Tôi không chắc
Phân biệt:
I'm not sure là cách diễn đạt thân mật, rất phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với I'm uncertain trong văn nói.
Ví dụ:
I’m not sure what to do next.
(Tôi không chắc nên làm gì tiếp theo.)
I have doubts - Tôi còn nghi ngờ
Phân biệt:
I have doubts thể hiện sự thiếu tin tưởng – gần nghĩa với I'm uncertain trong các tình huống đánh giá.
Ví dụ:
I have doubts about this plan working.
(Tôi còn nghi ngờ về việc kế hoạch này có hiệu quả không.)
I'm indecisive - Tôi đang phân vân
Phân biệt:
I'm indecisive mô tả tính cách hoặc trạng thái do dự – tương đương với I'm uncertain khi nói về việc khó đưa ra quyết định.
Ví dụ:
I’m indecisive when it comes to choosing a major.
(Tôi rất phân vân khi phải chọn ngành học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết