VIETNAMESE
chắc chắn là
nhất định, rõ ràng là
ENGLISH
definitely
/ˈdɛfɪnətli/
unquestionably, totally
Chắc chắn là biểu đạt sự đồng tình mạnh mẽ hoặc sự tự tin tuyệt đối.
Ví dụ
1.
Đây chắc chắn là giải pháp tốt nhất cho vấn đề của chúng ta.
This is definitely the best solution to our problem.
2.
Cô ấy chắc chắn là người phù hợp nhất cho công việc.
She’s definitely the right person for the job.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của definitely (chắc chắn là) nhé!
Absolutely – Rõ ràng rồi
Phân biệt:
Absolutely là từ rất gần nghĩa và có thể dùng thay cho definitely trong hầu hết mọi ngữ cảnh.
Ví dụ:
Absolutely, I’ll be there on time.
(Chắc chắn rồi, tôi sẽ có mặt đúng giờ.)
Surely – Chắc chắn
Phân biệt:
Surely là cách nói nhẹ hơn definitely nhưng vẫn mang nghĩa khẳng định.
Ví dụ:
Surely, you didn’t forget, right?
(Chắc chắn là bạn không quên chứ?)
For sure – Chắc chắn luôn
Phân biệt:
For sure là cách nói thân mật và đồng nghĩa với definitely, rất phổ biến trong văn nói.
Ví dụ:
I’ll join the trip, for sure!
(Tôi chắc chắn sẽ tham gia chuyến đi!)
Indeed – Quả thật
Phân biệt:
Indeed là cách diễn đạt trang trọng hơn definitely, thường dùng trong văn viết hoặc trả lời xác nhận.
Ví dụ:
Indeed, he is a remarkable leader.
(Quả thật, anh ấy là một nhà lãnh đạo đáng chú ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết