VIETNAMESE
chắc chắn là thế
đúng là như thế, rõ ràng là như vậy
ENGLISH
it’s certainly so
/ɪts ˈsɜːtnli so/
it’s indeed so, clearly true
Chắc chắn là thế là cách khẳng định chắc chắn về một điều gì đó đã rõ ràng.
Ví dụ
1.
Dựa trên bằng chứng, chắc chắn là thế rằng dự án sẽ thành công.
Based on the evidence, it’s certainly so that the project will succeed.
2.
Sau khi nghe tất cả các bên, chắc chắn là thế rằng họ đã đưa ra lựa chọn đúng.
After hearing all sides, it’s certainly so that they made the right choice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it’s certainly so (chắc chắn là thế) nhé!
That’s for sure – Điều đó là chắc chắn
Phân biệt:
That’s for sure là cách nói đời thường và đồng nghĩa trực tiếp với it’s certainly so.
Ví dụ:
That’s for sure, he’s the best player we have.
(Điều đó chắc chắn rồi, anh ta là cầu thủ giỏi nhất của chúng ta.)
Undoubtedly – Không nghi ngờ gì nữa
Phân biệt:
Undoubtedly là từ mang sắc thái khẳng định mạnh mẽ hơn, đồng nghĩa với it’s certainly so trong văn viết.
Ví dụ:
Undoubtedly, she’s the most qualified candidate.
(Chắc chắn cô ấy là ứng viên đủ điều kiện nhất.)
Without question – Không phải bàn cãi
Phân biệt:
Without question là cách nói nhấn mạnh tính chắc chắn của sự việc, tương đương it’s certainly so.
Ví dụ:
He is, without question, a genius.
(Không phải bàn cãi, anh ấy là thiên tài.)
No doubt about it – Chắc chắn là vậy
Phân biệt:
No doubt about it là cách nói mạnh mẽ và rõ ràng khác để thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với it’s certainly so.
Ví dụ:
No doubt about it, that was the right choice.
(Chắc chắn là vậy, đó là lựa chọn đúng đắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết