VIETNAMESE

có lỗi

cảm thấy tội lỗi

ENGLISH

guilty

  
NOUN

/ˈgɪlti/

culpable

Cảm thấy có lỗi là cảm thấy hối hận về những gì đã xảy ra, rằng mình là một trong những nguyên nhân gây nên vấn đề đó.

Ví dụ

1.

Matt và Chrissy đều trông có lỗi như nhau.

Matt and Chrissy both looked equally guilty.

2.

John nhìn như anh ta đang có lỗi vậy.

John had a guilty look on his face.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số phrase có sử dụng chữ guilty trong tiếng Anh nha!

- guilty pleasure: (thú vui tội lỗi) Bingeing TV series is one of my guilty pleasures. (Xem phim truyền hình thâu đêm là một trong những thú vui tội lỗi của tôi.)

- guilty secret (bí mật động trời): Be careful to who you tell your guilty secrets to. (Hãy cẩn thận với những người mà bạn đã kể bí mật động trời của bạn.)

- (not) plead guilty (nhận (không) có tội): My client pleads not guilty, your honor. (Thân chủ của tôi không nhận tội, thưa quý tòa.)