VIETNAMESE

có khuynh hướng đẩy ra

xu hướng từ chối

word

ENGLISH

tendency to reject

  
PHRASE

/ˈtɛndənsi tə rɪˈʤɛkt/

inclined to push away

“Có khuynh hướng đẩy ra” là xu hướng hoặc thói quen loại bỏ hoặc từ chối.

Ví dụ

1.

Họ có khuynh hướng từ chối ý tưởng mới.

They have a tendency to reject new ideas.

2.

Nhóm có xu hướng từ chối các gợi ý.

The team shows a tendency to reject suggestions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tendency nhé! check Inclination – Xu hướng Phân biệt: Inclination là từ đồng nghĩa phổ biến và trang trọng nhất với tendency, dùng trong cả văn viết và nói. Ví dụ: She has an inclination to reject unfamiliar ideas. (Cô ấy có xu hướng từ chối các ý tưởng lạ.) check Propensity – Khuynh hướng (bẩm sinh) Phân biệt: Propensity thể hiện thiên hướng mạnh và có phần bẩm sinh — gần nghĩa với tendency. Ví dụ: He has a propensity to act impulsively. (Anh ấy có khuynh hướng hành động bốc đồng.) check Disposition – Tính hướng Phân biệt: Disposition mô tả xu hướng hành vi lâu dài hoặc tính cách — tương đương với tendency. Ví dụ: Her disposition to resist authority is well known. (Khuynh hướng chống đối quyền lực của cô ấy ai cũng biết.)