VIETNAMESE

khuynh hướng bè phái

ENGLISH

sectarianism

  
NOUN

/sɛkˈtɛriəˌnɪzəm/

Khuynh hướng bè phái là chủ trương hoạt động bè phái, không chịu đoàn kết rộng rãi, gây chia rẽ nội bộ.

Ví dụ

1.

Khuynh hướng bè phái là một vấn đề lớn ở Trung Đông.

Sectarianism is a major problem in the Middle East.

2.

Khuynh hướng bè phái đã dẫn đến bạo lực và bất ổn trong khu vực.

Sectarianism has led to violence and instability in the region.

Ghi chú

Hậu tố -ism được thêm vào sau một danh từ để tạo thành một danh từ mới có nghĩa là "tư tưởng, học thuyết, chủ nghĩa,... liên quan đến danh từ đó". Ví dụ: - material (vật chất) -> materialism (chủ nghĩa duy vật): một học thuyết triết học cho rằng vật chất là nền tảng của tất cả mọi thứ. - nation (quốc gia) -> nationalism (chủ nghĩa dân tộc): một tư tưởng chính trị đề cao vai trò của dân tộc và quốc gia. - capital (tư bản) -> capitalism (chủ nghĩa tư bản): một hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và lợi nhuận.