VIETNAMESE

giáo viên cơ hữu

giáo viên biên chế, giáo viên chính thức

word

ENGLISH

permanent teacher

  
NOUN

/ˈpɜːmənənt ˈtiːʧə/

tenured teacher, full-time teacher

"Giáo viên cơ hữu" là giáo viên được biên chế chính thức, hưởng đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm theo quy định của nhà nước.

Ví dụ

1.

Giáo viên cơ hữu đã gắn bó với trường trong hơn hai thập kỷ.

The permanent teacher has been a fixture at the school for over two decades.

2.

Học sinh thường ngưỡng mộ người giáo viên cơ hữu vì sự cống hiến và cam kết của họ đối với giáo dục.

Students admire the permanent teacher for their dedication and commitment to education.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Permanent Teacher nhé! check Tenured Teacher – Giáo viên biên chế lâu năm Phân biệt: Tenured Teacher có quyền được giảng dạy lâu dài mà không lo bị sa thải trừ khi có lý do đặc biệt. Ví dụ: The tenured teacher has been teaching at the school for over 20 years. (Giáo viên biên chế lâu năm đã giảng dạy tại trường hơn 20 năm.) check Full-Time Teacher – Giáo viên toàn thời gian Phân biệt: Full-Time Teacher giảng dạy theo hợp đồng dài hạn nhưng không nhất thiết phải là giáo viên biên chế như Permanent Teacher. Ví dụ: The full-time teacher is responsible for multiple subjects and student advising. (Giáo viên toàn thời gian phụ trách nhiều môn học và tư vấn học sinh.) check Staff Teacher – Giáo viên chính thức Phân biệt: Staff Teacher là một phần của đội ngũ giảng dạy chính thức trong trường học, nhưng có thể không có hợp đồng biên chế lâu dài như Permanent Teacher. Ví dụ: The staff teacher participates in faculty meetings and curriculum planning. (Giáo viên chính thức tham gia các cuộc họp khoa và lập kế hoạch giảng dạy.) check Regular Teacher – Giáo viên cố định Phân biệt: Regular Teacher dạy theo chương trình cố định của trường, không phải giáo viên hợp đồng hoặc giảng viên thỉnh giảng. Ví dụ: The regular teacher is assigned to teach history every semester. (Giáo viên cố định được phân công dạy lịch sử mỗi học kỳ.)