VIETNAMESE

hứng thú với

quan tâm đến, thích thú

word

ENGLISH

interested in

  
ADJ

/ˈɪntrəstɪd ɪn/

fascinated by, curious about

Hứng thú với là thể hiện sự quan tâm và say mê về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy hứng thú với việc học các ngôn ngữ mới.

She is interested in learning new languages.

2.

Cô ấy hứng thú với việc khám phá các nền văn hóa khác nhau.

She finds joy in exploring different cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Interested in (dịch từ “hứng thú với”) nhé! check Keen on - Thích thú với Phân biệt: Keen on là cách diễn đạt thân mật, rất phổ biến trong văn nói, đồng nghĩa với interested in. Ví dụ: She’s really keen on photography. (Cô ấy rất hứng thú với nhiếp ảnh.) check Fond of - Có cảm tình với Phân biệt: Fond of diễn tả sự thích thú nhẹ nhàng và tình cảm – tương đương interested in. Ví dụ: He’s fond of classical music. (Anh ấy rất hứng thú với nhạc cổ điển.) check Engaged in - Tham gia và đam mê Phân biệt: Engaged in mang sắc thái chủ động và sâu sắc hơn, thường dùng khi ai đó rất quan tâm tới hoạt động gì – gần nghĩa với interested in. Ví dụ: She’s actively engaged in environmental projects. (Cô ấy rất hứng thú và tham gia tích cực vào các dự án môi trường.)