VIETNAMESE
có hiểu biết nông cạn
hiểu biết ít
ENGLISH
shallow knowledge
/ˈʃæloʊ ˈnɒlɪʤ/
superficial knowledge
“Có hiểu biết nông cạn” là trạng thái thiếu sự hiểu biết sâu sắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy chỉ có hiểu biết nông cạn về chủ đề này.
He only has shallow knowledge about the topic.
2.
Sự hiểu biết nông cạn của anh ấy không giúp giải quyết vấn đề.
His shallow knowledge didn’t help solve the problem.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ knowledge khi nói hoặc viết nhé!
Gain knowledge – tiếp thu kiến thức
Ví dụ:
Reading helps you gain knowledge about the world.
(Đọc sách giúp bạn tiếp thu kiến thức về thế giới)
Limited knowledge – hiểu biết hạn chế
Ví dụ:
He admitted his limited knowledge of the subject.
(Anh ấy thừa nhận sự hiểu biết hạn chế của mình về môn học này)
Deepen knowledge – đào sâu kiến thức
Ví dụ:
This course is designed to deepen your knowledge in marketing.
(Khóa học này được thiết kế để đào sâu kiến thức của bạn về marketing)
Apply knowledge – áp dụng kiến thức
Ví dụ:
Students should learn how to apply knowledge in real-life situations.
(Học sinh nên học cách áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết