VIETNAMESE

cô gái vui vẻ

cô gái nhí nhảnh

ENGLISH

cheerful girl

  
NOUN

/ˈʧɪrfəl ɡɜrl/

happy girl, happy-go-lucky girl, bright girl, radiant girl, bubbly girl, lively girl

Cô gái vui vẻ là những cô gái có tinh thần phấn khởi, tràn đầy năng lượng tích cực.

Ví dụ

1.

Cô gái vui vẻ chào mọi người với một nụ cười.

The cheerful girl greeted everyone with a smile.

2.

Bất chấp thời tiết mưa, cô gái vui vẻ vẫn giữ thái độ tích cực.

Despite the rainy weather, the cheerful girl kept a positive attitude.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số tính từ trong tiếng Anh dùng để nói về sự vui vẻ: - vui vẻ (cheerful): A cheerful wife is the joy of life. (Một người vợ vui vẻ là niềm vui của cuộc sống.) - vui vẻ (radiant): That young girl has a radiant soul. (Cô gái trẻ đó có một tâm hồn tươi sáng.) - vui (delighted): Mrs. Gorman was plainly delighted. (Bà Gorman rõ ràng là rất vui.)