VIETNAMESE
cô gái tháng 11
cô gái sinh tháng 11
ENGLISH
girl born in November
/ɡɜrl bɔrn ɪn noʊˈvɛmbər/
november girl
Cô gái tháng 11 là những cô gái sinh vào tháng 11.
Ví dụ
1.
Cô gái tháng 11 tổ chức sinh nhật bằng lửa trại.
The girl born in November celebrated her birthday with a bonfire.
2.
Cô gái tháng 11 yêu thích sắc thu của cây cối.
The girl born in November loved the autumn colors of the trees.
Ghi chú
Từ vựng về các tháng trong năm:
- January (tháng 1) - February (tháng 2) - March (tháng 3) - April (tháng 4) - May (tháng 5) - June (tháng 6) - July (tháng 7) - August (tháng 8) - September (tháng 9) - October (tháng 10) - November (tháng 11) - December (tháng 12)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết